Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门禁
[ménjìn]
|
gác cổng; canh gác cổng。机关团体等门口的戒备防范。
门禁森严。
gác cổng nghiêm ngặt.