Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门牌
[ménpái]
|
biển số nhà; số nhà。钉在大门外的牌子,上面标明地区或街道名称和房子号码等。