Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门洞儿
[méndòngr]
|
cửa ngõ; cửa。大门里面有顶的较长的过道。