Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门槛
[ménkǎn]
|
1. ngưỡng cửa; bậc cửa。门坎:(门槛儿)门框下部挨着地面的横木(也有用石头的)。
2. mẹo。门坎:窍门,也指找窍门或占便宜的本领。
你不懂门槛。
anh không biết mẹo.
他门槛精,不会上当。
hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.