Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门楣
[ménméi]
|
1. cạnh cửa。门框上端的横木。
2. cửa nhà。指门第。