Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门板
[ménbǎn]
|
1. ván cửa。房屋上的比较简陋的木板门(多指取下来做别的用处的)。
2. cánh cửa; cửa chớp。店铺临街的一面作用象门的木板,早晨卸下,晚上装上。