Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门房
[ménfáng]
|
1. nhà ở sát cổng。(门房儿)大门口看门用的房子。
2. người gác cổng。看门的人。