Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门户之见
[ménhùzhījiàn]
|
thiên kiến bè phái; quan điểm riêng của từng môn phái。由宗派情绪产生的偏见。