Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门当户对
[méndānghùduì]
|
môn đăng hộ đối; xứng vai xứng vế。指男女双方家庭的社会地位和经济状况相当,结亲很适合。