Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门帘
[ménlián]
|
rèm cửa; màn cửa。( 门帘儿)门上挂在帘子。也叫门帘子。