Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门子
[mén·zi]
|
1. người sai vặt。指衙门里或贵族、达官家里看门管传达的人。
2. lối vươn lên; đường tiến (để đạt được mục đích nào đó.)。特指能达到个人目的的途径。