Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门外汉
[ménwàihàn]
|
người ngoài ngành; không thạo; tay ngang。外行人。