Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门口
[ménkǒu]
|
cửa; cổng。(门口儿)门跟前。
学校门口。
cổng trường.