Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
门下
[ménxià]
|
1. môn khách。门客。
2. học trò; môn đệ。向老师或前辈学习的人。