Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长龙
[chánglóng]
|
hàng dài; hàng rồng rắn。比喻人们为某事而排的长队。