Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长鼻目
[chángbímù]
|
động vật mũi dài。哺乳动物的一目,是陆地上最大的动物。鼻子长,形状像圆筒,两个门牙突出口外。象属于这一目。