Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长驱
[chángqū]
|
tiến nhanh; ̣đánh thẳng; tiến thẳng (tới mục tiêu)。迅速地向很远的目的地走。
长驱直入。
đánh thẳng một mạch