Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长音
[chángyīn]
|
1. âm dài; trường âm。拖长的声音。
2. nguyên âm dài。长元音。