Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长门
[zhǎngmén]
|
đích tôn; chi trưởng; con cháu thuộc chi trưởng。长房。