Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长途跋涉
[chángtúbáshè]
|
lặn lội đường xa; đường sá xa xôi。经历长远路途的跋山涉水。形容行程遥远,一路辛苦。