Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长远
[chángyuǎn]
|
lâu dài; dài lâu (trong tương lai)。时间很长(指未来的时间)。
长远打算。
tính toán dài lâu
个人的眼前利益应该服从国家的长远利益。
lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.