Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长进
[zhǎngjìn]
|
tiến bộ; có tiến bộ。在学问或品行等方面有进步。
技艺大有长进
trong kỹ thuật có nhiều tiến bộ.