Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长跪
[chángguì]
|
quỳ thẳng; quỳ gối。两膝看地,臀部离开足跟,直身而跪。