Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长跑
[chángpǎo]
|
chạy cự li dài。长距离赛跑。
Xem: 见〖矩形〗。参看〖赛跑〗。