Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长足
[chángzú]
|
nhảy vọt; bước tiến dài。形容进展迅速。
长足的进步。
tiến bộ nhảy vọt