Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长调
[chángdiào]
|
1. thất ngôn; trường điệu (đời Đường gọi thư 7 chữ là trường điệu)。唐人称七个字一句的诗歌为长调,五个字一句的诗歌为短调。
2. trường điệu (thơ trên 90 chữ)。词家称九十一字以上的词为长调。