Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长袖善舞
[chángxiùshànwǔ]
|
mạnh vì gạo, bạo vì tiền (phải có điều kiện thuận lợi thì hoạt động mới có hiệu quả)。穿着长袖子的衣服才好翩翩起舞。比喻有所凭借,事情就容易成功。也用以形容有权有钱有手腕的人什么都好办。