Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长袍儿
[chángpáor]
|
trường bào; áo dài của nam giới (kiểu áo của Trung Quốc)。男子穿的中式长衣。