Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长蛇阵
[chángshézhèn]
|
trường xà trận (từ chiến thuật)。古代战术用语,指作战队伍排列成长蛇一样的阵容。