Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长舌
[chángshé]
|
lắm mồm; lưỡi dài; lắm điều。比喻爱扯闲话,搬弄是非。