Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长脸
[zhǎngliǎn]
|
tăng thể diện; tăng vinh quang。增加体面;使脸上增添光彩。
这部片子获得大奖,真为咱们制片厂长脸。
Bộ phim này đoạt được giải thưởng lớn, thật vinh dự cho hãng phim chúng ta.