Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长者
[zhǎngzhě]
|
1. trưởng lão (người cao tuổi và thuộc bậc trên.)。年纪和辈分都高的人。
2. trưởng lão (tuổi cao và có đức hạnh)。年高有德的人。