Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长策
[chángcè]
|
thượng sách; phương kế hay nhất。上策;万全之计;效用长久的方策。
治国安邦之长策。
thượng sách trị quốc an bang