Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长空
[chángkōng]
|
trời cao; bầu trời bao la; trường thiên; bầu trời mênh mông。辽阔的天空。
万里长空。
bầu trời bao la rộng lớn.