Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长眠
[chángmián]
|
an nghỉ; an giấc ngàn thu (chết)。婉辞,指死亡。