Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长相
[zhǎngxiàng]
|
tướng mạo; mặt mũi; khuôn mặt。(长相儿)相貌。
从他们的长相上看,好像兄弟俩。
nhìn tướng mạo của họ, giống như hai anh em.