Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长白山
[chángbáishān]
|
núi Trường Bạch (thuộc ba tỉnh Liêu Ninh, Cát Lâm, Hắc Long Giang)。中国辽宁、吉林、黑龙江三省东部山地,最高峰白头山海拔2,691米,在吉林和朝鲜边境上,山顶的天池是一个火口湖,也是中国最深的湖泊。长白山还是中国重要林区,出产的人参、貂皮、鹿茸享誉中外。