Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长生
[chángshēng]
|
trường sinh; sống lâu。永远不死。
长生不老(多作颂词)。
trường sinh bất lão; trẻ mãi không già.