Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长班
[chángbān]
|
người hầu; tuỳ tùng。官员身边随时听使唤的仆人。又称“长随”。