Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长物
[chángwù]
|
vật dư thừa; của nả nên hồn。(旧读zhàngwù)原指多余的东西,后来也指像样儿的东西。
身无长物(形容穷困或俭朴)。
nghèo rớt mùng tơi (chẳng có của nả gì nên hồn).