Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长法
[chángfǎ]
|
kế lâu dài; phương sách lâu dài。(长法儿)为长远利益打算的办法。
头疼医头,脚疼医脚,这不是个长法儿。
đầu đau chữa đầu, chân đau chữa chân, đó không phải là kế lâu dài.