Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长治久安
[chángzhìjiǔ'ān]
|
ổn định và hoà bình lâu dài。社会治理得当,长久安定团结。