Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长河
[chánghé]
|
sông dài; dòng (ví với quá trình dài)。长的河流,比喻长的过程。
在真理的长河中,认识是无止境的。
trong dòng chân lý, nhận thức là không có giới hạn