Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长此以往
[chángcǐyǐwǎng]
|
cứ thế mãi; cứ như vậy mãi (chỉ tình hình xấu)。老是这样下去(多就不好的情况说)。