Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长枪
[chángqiāng]
|
1. giáo dài; trường thương。长杆上安铁枪头的旧式兵器。
2. súng trường; súng nòng dài (kể cả súng ca-bin)。枪筒长的火器的统称,包括步枪、马枪、卡宾枪等。