Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长期
[chángqī]
|
trường kỳ; thời gian dài; dài hạn。长时期。
长期计划。
kế hoạch dài hạn.
长期贷款。
khoản vay dài hạn