Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长明灯
[chángmíngdēng]
|
đèn chong (thắp suốt ngày đêm trước tượng Phật)。昼夜不灭的大油灯,大多掛在佛像或神像前面。