Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长斋
[chángzhāi]
|
ăn chay trường; ăn chay quanh năm。信佛的人长年吃素。