Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长揖
[chángyī]
|
lạy dài; xá dài。旧时拱手高举继而落下的一种敬礼。