Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
长征
[chángzhēng]
|
1. chuyến đi xa; du lịch đường dài。长途旅行;长途出征。
2. trường chinh。特指中国工农红军1934 - 1935年由江西转移到陕北的二万五千里长征。